Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Nam Định | Binh Duong | |||
CUP | Nam Định | Binh Duong | |||
V.1 | Binh Duong | 3 - 2 | Nam Định | View events | |
V.1 | Binh Duong | 2 - 3 | Nam Định | View events | |
V.1 | Binh Duong | 1 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 0 - 1 | Binh Duong | View events | |
CLF | Nam Định | 1 - 5 | Binh Duong | ||
V.1 | Binh Duong | 4 - 3 | Nam Định | View events |
Tables | Binh Duong | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 24 | 13 | 11 | 24 | 11 | 13 |
Wins | 14 | 10 | 4 | 5 | 4 | 1 |
Draws | 5 | 2 | 3 | 5 | 3 | 2 |
Losses | 5 | 1 | 4 | 14 | 4 | 10 |
Goals for | 45 | 30 | 15 | 27 | 11 | 16 |
Goals against | 27 | 16 | 11 | 45 | 15 | 30 |
Points | 47 | 32 | 15 | 20 | 15 | 5 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | H | |||
|
CUP | Nam Định | A | |||
FT
|
V.1 | Viettel | H | 0 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | 2 - 0 | ||
FT
|
CUP | Long An | A | 1 - 3 | ||
FT
|
V.1 | Song Lam Nghe An | H | 3 - 2 | ||
FT
|
V.1 | Hồ Chí Minh City | A | 1 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | 1 - 0 |
Binh Duong | G | PG |
---|---|---|
Nguyễn Tiến Linh | 4 | 1 |
Jan | 2 | 0 |
C. Atshimene | 2 | 0 |
Bùi Duy Thường | 1 | 0 |
Bùi Vĩ Hào | 1 | 0 |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Binh Duong | FG |
---|---|
Nguyễn Tiến Linh | 2 |
Jan | 2 |
C. Atshimene | 1 |
P. Ibara | 1 |
Võ Minh Trọng | 1 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Binh Duong | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jan | 4 | 0 | 4 |
Trần Đình Khương | 3 | 0 | 3 |
C. Atshimene | 2 | 0 | 2 |
J. Onoja | 2 | 0 | 2 |
Lê Quang Hùng | 2 | 0 | 2 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Binh Duong | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 3 | 1 | ||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 8 | 5 | 3 | 10 | 5 | 5 |
Draws | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Losses | 4 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Goals for | 16 | 10 | 6 | 34 | 18 | 16 |
Goals against | 13 | 6 | 7 | 22 | 11 | 11 |
Points | 27 | 17 | 10 | 32 | 17 | 15 |
Clean sheets | 7 | 4 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 1.07 | 1.25 | 0.86 | 2.27 | 2.25 | 2.29 |
Avg. goals conceded p/m | 0.87 | 0.75 | 1.00 | 1.47 | 1.38 | 1.57 |
Avg. time 1st goal scored | 55m | 61m | 47m | 37m | 44m | 29m |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 67m | 23m | 42m | 45m | 39m |
Failed to score | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 3 - 2 | 2 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 1 | 0 - 3 | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 |
Scoring minutes | Binh Duong | Nam Định |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Binh Duong | Nam Định |
---|---|---|
Name | Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) |
Capacity | 20250 | 30000 |
Avg |
Squad | Binh Duong | Nam Định |
---|---|---|
Average age squad | 26.3 | 26.2 |
Youngest | 21 (Bùi Vĩ Hào) | 16 (Đinh Xuân Khải) |
Oldest | 32 (Nguyễn Hải Huy) | 32 (Dương Thanh Hào) |
Players under 21 | 2 | 2 |
Foreign players | 5 | 3 |
Non-EU players | 29 | 30 |